SAMSUNG NOTE 10 5G HAN 1SIM
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU
2.7GHz, 2.4GHz, 1.9GHz
Loại CPU
8 nhân
Hiển Thị
Kích cỡ (Màn hình chính)
159.4mm (6.3" full rectangle) / 158.2mm (6.2" rounded corners)
Độ phân giải (Màn hình chính)
2280 x 1080 (FHD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Dynamic AMOLED
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
Hỗ trợ S Pen
Có (Cử Chỉ/Điều Khiển Từ Xa)
Camera
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
12.0 MP + 16.0 MP + 12.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.5/F2.4 (Khẩu Độ Kép) , F2.2, F2.1
Camera chính - Tự động lấy nét
OK
Camera sau - OIS
Có
Camera sau- Zoom
Zoom quang học 2x , Zoom kỹ thuật số lên đến 10x
Camera trước - Độ phân giải
10.0 MP
Camera trước - Khẩu độ
F2.2
Camera trước - Tự động lấy nét
Có
Camera chính - Flash
Có
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 4K (3840 x 2160)@60fps
Quay Chậm
960fps @HD, 240fps @FHD
Bộ nhớ
RAM (GB)
12
ROM (GB)
256
Bộ nhớ khả dụng (GB) *
224.6
Mạng hỗ trợ
Số lượng Sim
SIM Kép
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF)
Loại khe Sim
SIM 1 + SIM 2
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 3G TD-SCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
3G TD-SCDMA
B34(2010), B39(1880)
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B32(1500), B66(AWS-3)
4G TDD LTE
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
Kết Nối
ANT+
Có
Giao diện USB
USB Type-C
Phiên bản USB
USB 3.1 Gen 1
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo
Earjack
USB Type-C
MHL
Không
Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
Wi-Fi Direct
OK
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth v5.0
NFC
OK
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
Android
Thông tin chung
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
Cảm biến
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước (HxWxD, mm)
151.0 x 71.8 x 7.9
Trọng lượng (g)
168
Pin
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours)
Lên tới 15
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)
Lên tới 15
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Up to 17
Dung lượng pin (mAh, Typical)
3500
Có thể tháo rời
Không
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)
Up to 50
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ)
Lên tới 24
Âm thanh và Video
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi
Có
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
Hỗ trợ Gear
Galaxy Buds, Galaxy Fit, Galaxy Fit e, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active, Gear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear Fit2 Pro, Gear Sport, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX, Gear IconX (2018), Gear 360, Gear 360 (2017)