• Trang chủ
  • Điện thoại
  • Phụ kiện
  • máy tính bảng
  • apple
  • samsung
  • xiaomi
    • 5 thủ thuật hữu ích trên Xiaomi nhất định bạn phải thử dù chỉ một lần!
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo hành
  • Liên hệ
  • Chào mừng bạn đến với Giang Linh Mobile
Chào mừng bạn đến với Giang Linh Mobile

Giang Linh Mobile

    • Điện thoại Điện thoại
    • Phụ kiện Phụ kiện
    • máy tính bảng máy tính bảng
    • máy giặt máy giặt
    • apple apple
    • samsung samsung
    • Trang chủ
    • Điện thoại Điện thoại
    • Phụ kiện Phụ kiện
    • máy tính bảng máy tính bảng
    • apple
    • samsung
    • xiaomi
      • 5 thủ thuật hữu ích trên Xiaomi nhất định bạn phải thử dù chỉ một lần!
    • Giới thiệu
    • Chính sách bảo hành
    • Liên hệ
    Danh mục
    • Điện thoại
      • apple
      • lg
      • sony
      • hãng khác
      • xiaomi
      • samsung
    • Phụ kiện
      • cáp sạc
      • Tai nghe
      • sạc dự phòng
      • cường lực
      • ôp lưng iphone
      • củ cáp sạc điện thoại
      • gậy chụp ảnh
      • tivi thông minh
      • loa bluetooth
    • máy tính bảng
      • ipad
    • phụ kiện máy tính
      • loa máy tính
      • bộ thu phát wifi
      • usb và thẻ nhớ
    • máy giặt
    • tủ lạnh
    • điều hòa xiaomi
      • inverter 9.000btu
      • inverter 12.000btu
      • inverter 18.000btu
    • tivi xiaomi 4K
      • tivi xiaomi 32-40 inch
      • tivi xiaomi 43-50 inch
      • tivi xiaomi 55-59 inch
      • tivi xiaomi 60 - 75 inch
    • smattivi 4k
    • khuyen mai
    • chuong trinh khuyen mai
    • samsung s7
    • xiaomi chính hãng
    Điện thoại
    • apple
    • lg
    • sony
    • hãng khác
    • xiaomi
    • samsung
    Phụ kiện
    • cáp sạc
    • Tai nghe
    • sạc dự phòng
    • cường lực
    • ôp lưng iphone
    • củ cáp sạc điện thoại
    • gậy chụp ảnh
    • tivi thông minh
    • loa bluetooth
    máy tính bảng
    • ipad
    phụ kiện máy tính
    • loa máy tính
    • bộ thu phát wifi
    • usb và thẻ nhớ
    máy giặt
    tủ lạnh
    điều hòa xiaomi
    • inverter 9.000btu
    • inverter 12.000btu
    • inverter 18.000btu
    tivi xiaomi 4K
    • tivi xiaomi 32-40 inch
    • tivi xiaomi 43-50 inch
    • tivi xiaomi 55-59 inch
    • tivi xiaomi 60 - 75 inch
    smattivi 4k
    samsung
    Tool
    xiaomi
    sony

    Sản phẩm nổi bật

    18%
    IPHONE 11 PROMAX 64GB CŨ NGUYÊN BẢN

    IPHONE 11 PROMAX 64GB CŨ NGUYÊN BẢN

    13.890.000VNĐ

    16.990.000VNĐ

    Xem
    IPHONE 11 PROMAX 64GB CŨ NGUYÊN BẢN

    13.890.000VNĐ

    16.990.000VNĐ

    Màn hình Công nghệ màn hình OLED Độ phân giải 1242 x 2688 Pixels Màn hình rộng 6.5" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) Camera sau Độ phân giải 3 camera 12 MP Quay phim Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu) Chụp ảnh nâng cao Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) Camera trước Độ phân giải 12 MP Videocall Có Thông tin khác Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion) Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13 Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 59 GB Thẻ nhớ ngoài Không Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM Wifi Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot GPS BDS, A-GPS, GLONASS Bluetooth LE, A2DP, v5.0 Cổng kết nối/sạc Lightning Jack tai nghe Lightning Kết nối khác NFC, OTG Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Kích thước Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm Trọng lượng 226 g Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3969 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt Dolby Audio™ Đèn pin Apple Pay Sạc pin không dây Sạc pin nhanh Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Không Xem phim H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC Thông tin khác Thời điểm ra mắt 11/2019
    11%
    IPHONE 11 64GB (cũ nguyên bản đẹp như mới )

    IPHONE 11 64GB (cũ nguyên bản đẹp như mới )

    8.890.000VNĐ

    9.990.000VNĐ

    Xem
    IPHONE 11 64GB (cũ nguyên bản đẹp như mới )

    8.890.000VNĐ

    9.990.000VNĐ

    Màn hình Công nghệ màn hình OLED Độ phân giải 1125 x 2436 Pixels Màn hình rộng 5.8" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) Camera sau Độ phân giải 3 camera 12 MP Quay phim Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Đèn Flash 4 đèn LED (2 tông màu) Chụp ảnh nâng cao Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) Camera trước Độ phân giải 12 MP Videocall Có Thông tin khác Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion) Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13 Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic 6 nhân Tốc độ CPU 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz Chip đồ họa (GPU) Apple GPU 4 nhân Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 59 GB Thẻ nhớ ngoài Không Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G SIM 1 eSIM & 1 Nano SIM Wifi Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot GPS BDS, A-GPS, GLONASS Bluetooth LE, A2DP, v5.0 Cổng kết nối/sạc Lightning Jack tai nghe Lightning Kết nối khác NFC, OTG Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Chất liệu Khung thép không gỉ & Mặt lưng kính cường lực Kích thước Dài 144 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 8.1 mm Trọng lượng 188 g Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3046 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Face ID Tính năng đặc biệt Dolby Audio™ Đèn pin Apple Pay Sạc pin không dây Sạc pin nhanh Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Không Xem phim H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc Lossless, MP3, AAC, FLAC Thông tin khác Thời điểm ra mắt 11/2019

    Sản phẩm mới

    17%
    Loa Bluetooth HOCO BS38

    Loa Bluetooth HOCO BS38

    249.000VNĐ

    299.000VNĐ

    Xem
    14%
    Loa bluetooth hoco HC4

    Loa bluetooth hoco HC4

    299.000VNĐ

    349.000VNĐ

    Xem
    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X80J

    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X80J

    10.490.000VNĐ

    Xem
    Android Tivi Sony 4K 43 inch KD-43X80J

    10.490.000VNĐ

    Thông tin chung Loại Tivi: Android Tivi Kích cỡ màn hình: 43 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD) Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: Auto Mode Bộ xử lý X1 4K HDR Chuyển động mượt Motionflow XR 200 Dolby Vision HDR10 HLG Kiểm soát đèn nền Direct LED Frame Dimming Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO Tăng cường màu sắc Triluminos Pro Tần số quét thực: Hãng không công bố Công nghệ âm thanh: Bộ khuếch đại âm thanh S-Master Digital Amplifier Dolby Atmos Dolby Audio DTS DTS Digital Surround Tăng chất lượng âm thanh với loa X-Balanced Âm thanh vòm S-Force Front Surround Tổng công suất loa: 20 W Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Hệ điều hành: Google TV (Android 10) Ứng dụng phổ biến: Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) Google Play MP3 Zing MyTV Netflix Nhaccuatui POPS Kids Spotify Trình duyệt web VieON YouTube YouTube Kids Điều khiển bằng giọng nói: Google Assistant có tiếng ViệtTìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Chiếu hình từ điện thoại lên TV: Apple AirPlayChromecast Remote thông minh: Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói (RMF-TX520P) Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng Android TV Cổng kết nối Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) USB: 2 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite Cổng xuất âm thanh: 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Thông tin lắp đặt Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.2 cm - Cao 63.2 cm - Dày 28.6 cm Khối lượng có chân: 10.5 kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 97.2 cm - Cao 56.7 cm - Dày 7 cm Khối lượng không chân: 10 kg Nơi sản xuất: Malaysia Chất liệu chân đế: Hợp kim Chất liệu viền tivi: Hợp kim Năm ra mắt: 2021 Hãng: Sony.
    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU7200

    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU7200

    12.490.000VNĐ

    Xem
    Smart Tivi Samsung 4K 55 inch UA55AU7200

    12.490.000VNĐ

    Thông tin chung Loại Tivi: Smart Tivi Kích cỡ màn hình: 55 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD) Loại màn hình: LED viền (Edge LED), VA LCD Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: Auto Mode Bộ xử lý Crystal 4K Chuyển động mượt Motion Xcelerator Chuyển động ảnh mượt mà Auto Motion Plus Chế độ hình ảnh tự nhiên Natural Mode Dynamic Crystal Color FilmMaker Mode Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) HDR10+ HLG Kiểm soát đèn nền UHD Dimming Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer PurColor Tần số quét thực: 60 Hz Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound Dolby Digital Plus Khuếch đại âm thoại chủ động AVA Q-Symphony kết hợp loa tivi với loa thanh Tổng công suất loa: 20W Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Hệ điều hành: Tizen OS 6.0 Ứng dụng phổ biến: Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MP3 Zing MyTV Netflix POPS Kids Spotify Trình duyệt web VieON YouTube Điều khiển bằng giọng nói: Không có Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2 Screen Mirroring Tap View Remote thông minh: Không có Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings Tiện ích thông minh khác: Chế độ máy tính PC trên tivi Cổng kết nối Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) USB: 1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Thông tin lắp đặt Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123 cm - Cao 78.3 cm - Dày 25.2 cm Khối lượng có chân: 14.2 kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 123 cm - Cao 70.7 cm - Dày 5.9 cm Khối lượng không chân: 13.9 kg Nơi sản xuất: Việt Nam Chất liệu chân đế: Nhựa Chất liệu viền tivi: Nhựa Năm ra mắt: 2021 Hãng: Samsung
    Smart Tivi QLED Samsung 4K 65 inch QA65Q60T

    Smart Tivi QLED Samsung 4K 65 inch QA65Q60T

    19.490.000VNĐ

    Xem
    Smart Tivi QLED Samsung 4K 65 inch QA65Q60T

    19.490.000VNĐ

    Thông tin chung Loại Tivi: Smart Tivi QLED Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD) Loại màn hình: LED viền kết hợp Dual LED, VA LCD Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: Ambient Mode Bộ xử lý Quantum Lite Chuyển động ảnh mượt mà Auto Motion Plus Chế độ hình ảnh tự nhiên Natural Mode Chế độ phim Film mode HDR10+ Khử nhiễu hình ảnh Digital Clean View Nâng cấp độ tương phản Contrast Enhancer Quantum Dot hiển thị 100% dải màu Quantum HDR Real Game Enhancer Supreme UHD Dimming Tần số quét thực: 100 Hz Công nghệ âm thanh: Adaptive Sound Cải thiện âm thanh Dialog Enhancement Dolby Digital Plus Tổng công suất loa: 20W Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Hệ điều hành: Tizen OS 5.5 Ứng dụng phổ biến: Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MP3 Zing MyTV Netflix POPS Kids Spotify Trình duyệt web VieON YouTube Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant có tiếng Việt Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2 Screen Mirroring Tap View Remote thông minh: One Remote đa nhiệm nhỏ gọn Điều khiển tivi bằng điện thoại: SmartThings Tiện ích thông minh khác: Multi View chia nhỏ màn hình tivi Cổng kết nối Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) USB: 2 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite Cổng xuất âm thanh: 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Thông tin lắp đặt Bộ nhớ trong: Hãng không công bố Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 144.96 cm - Cao 90.77 cm - Dày 28.91 cm Khối lượng có chân: 22.6 kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 144.96 cm - Cao 82.93 cm - Dày 5.76 cm Khối lượng không chân: 22.3 kg Nơi sản xuất: Việt Nam Chất liệu viền tivi: Nhựa Chất liệu chân đế: Nhựa Năm ra mắt: 2020 Hãng: Samsung.
    Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UP7800PTB

    Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UP7800PTB

    13.990.000VNĐ

    Xem
    Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UP7800PTB

    13.990.000VNĐ

    Thông tin chung Loại Tivi: Smart Tivi Kích cỡ màn hình: 55 inch Độ phân giải: 4K (Ultra HD) Loại màn hình: LED nền (Direct LED), IPS LCD Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: 4K Active HDR Bộ xử lý Quad Core 4K Chế độ game HGiG Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode Dimming Algorithm Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) HDR Dynamic Tone Mapping HDR10 Pro HLG Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling Tối ưu hoá hình ảnh chơi game Game Optimizer Tần số quét thực: 60 Hz Công nghệ âm thanh: Chế độ lọc thoại Clear Voice III Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync Tổng công suất loa: 20W Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Hệ điều hành: webOS 6.0 Ứng dụng phổ biến: Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MyTV Netflix Nhaccuatui POPS Kids Spotify Trình duyệt web TV 360 VieON VTVcab ON YouTube YouTube Kids Zing TV Điều khiển bằng giọng nói: Alexa (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt Nhận diện giọng nói LG Voice Regconition Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen Mirroring Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: AI ThinQApple HomeKit Remote thông minh: Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus Cổng kết nối Kết nối Internet: Cổng mạng LANWifi Kết nối không dây: Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) USB: 1 cổng USB A Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: 2 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) Cổng xuất âm thanh: 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) Thông tin lắp đặt Bộ nhớ trong: Hãng không công bố Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123.5 cm - Cao 78.7 cm - Dày 26 cm Khối lượng có chân: 15.4 Kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 123.5 cm - Cao 71.5 cm - Dày 5.7 cm Khối lượng không chân: 14 Kg Nơi sản xuất: Indonesia Chất liệu viền tivi: Nhựa Chất liệu chân đế: Nhựa Năm ra mắt: 2021 Hãng: LG.
    Bộ phát Wifi chuẩn N TOTOLINK N600R 600Mbps, 4 ăng ten  - Chính Hãng

    Bộ phát Wifi chuẩn N TOTOLINK N600R 600Mbps, 4 ăng ten - Chính Hãng

    460.000VNĐ

    Xem
    Bộ phát Wifi chuẩn N TOTOLINK N600R 600Mbps, 4 ăng ten - Chính Hãng

    460.000VNĐ

    Thương hiệu TotoLink Mã sản phẩm N600R Nhóm thiết bị mạng Bộ thu phát Wifi Bảo hành 24 Tháng
    Bộ phát Wifi TP-LINK TL-WR845N 300 Mbps, 3 ăng ten -  Chính Hãng

    Bộ phát Wifi TP-LINK TL-WR845N 300 Mbps, 3 ăng ten - Chính Hãng

    350.000VNĐ

    Xem
    Bộ phát Wifi TP-LINK TL-WR845N 300 Mbps, 3 ăng ten - Chính Hãng

    350.000VNĐ

    Thương hiệu TP - Link Mã sản phẩm TL-WR845N Nhóm thiết bị mạng Bộ thu phát Wifi Bảo hành 24 tháng Xuất xứ Chính hãng
    3%
    Ipad pro 10.5 inch 4G+Wifi 64gb - Cũ nguyên bản như mới

    Ipad pro 10.5 inch 4G+Wifi 64gb - Cũ nguyên bản như mới

    8.990.000VNĐ

    9.290.000VNĐ

    Xem
    Ipad pro 10.5 inch 4G+Wifi 64gb - Cũ nguyên bản như mới

    8.990.000VNĐ

    9.290.000VNĐ

    Màn hình Kích thước màn hình 10.5 inches Độ phân giải màn hình 1668 x 2224 pixels Camera sau Camera sau 12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, OIS, 4 LED flash (2 tone) Quay video 2160p@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps Camera trước Camera trước 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama Vi xử lý & đồ họa Chipset Apple A10X Fusion APL1071 Loại CPU 3x 2.38 GHz Hurricane & 3x 2.38 GHz Zephyr GPU Apple GPU (12 lõi đồ họa) RAM & lưu trữ Dung lượng RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB Khe cắm thẻ nhớ Không Thông số kỹ thuật Pin Li-Po 8134 mAh Giao tiếp & kết nối Thẻ SIM Nano-SIM Hệ điều hành iOS Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Bluetooth 4.2, A2DP, EDR GPS A-GPS, GLONASS Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 250.6 x 174.1 x 6.1 mm (9.87 x 6.85 x 0.24 in) Trọng lượng 477 g (16.82 oz)
    17%
    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 64GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 64GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    2.990.000VNĐ

    3.590.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 64GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    2.990.000VNĐ

    3.590.000VNĐ

    Màn hình Kích thước màn hình 6.71 inches Công nghệ màn hình IPS LCD Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixel Camera sau Camera sau Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth) Quay video 1080p@30fps Camera trước Camera trước 2 MP, f/2.4 Vi xử lý & đồ họa Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) GPU Adreno 610 RAM & lưu trữ Dung lượng RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB Thông số kỹ thuật Pin 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver Giao tiếp & kết nối Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) Hệ điều hành Android 11, MIUI 13 GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO Pin & công nghệ sạc Cổng sạc USB Type-C Tiện ích khác Cảm biến vân tay Cảm biến vân tay cạnh bên

    Điện thoại

    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 64GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 64GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    2.990.000VNĐ

    3.590.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 64GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    2.990.000VNĐ

    3.590.000VNĐ

    Màn hình Kích thước màn hình 6.71 inches Công nghệ màn hình IPS LCD Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixel Camera sau Camera sau Camera chính: 50 MP, f/1.8, PDAF Camera chân dung: 2 MP, f/2.4, (depth) Quay video 1080p@30fps Camera trước Camera trước 2 MP, f/2.4 Vi xử lý & đồ họa Chipset Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) GPU Adreno 610 RAM & lưu trữ Dung lượng RAM 4 GB Bộ nhớ trong 64 GB Thông số kỹ thuật Pin 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver Giao tiếp & kết nối Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) Hệ điều hành Android 11, MIUI 13 GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO Pin & công nghệ sạc Cổng sạc USB Type-C Tiện ích khác Cảm biến vân tay Cảm biến vân tay cạnh bên
    Xiaomi Redmi 10C  4GB / 128GB  - HÀNG CHÍNH HÃNG

    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 128GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    3.290.000VNĐ

    3.990.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi 10C 4GB / 128GB - HÀNG CHÍNH HÃNG

    3.290.000VNĐ

    3.990.000VNĐ

    Màn hình Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1650 Pixels) Màn hình rộng: 6.71" - Tần số quét 60 Hz Độ sáng tối đa: Hãng không công bố Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Camera sau Độ phân giải: Chính 50 MP & Phụ 2 MP Quay phim: FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps Đèn Flash: Có Tính năng: Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chân dung AI Chạm lấy nét HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu độ phân giải Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Camera trước Độ phân giải: 5 MP Tính năng: Bộ lọc màu HDR Làm đẹp Quay video Full HD Quay video HD Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành: Android 11 Chip xử lý (CPU): Snapdragon 680 8 nhân Tốc độ CPU: 4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz Chip đồ họa (GPU): Adreno 610 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 128 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 120 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB Danh bạ: Không giới hạn Kết nối Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot GPS: BDS GLONASS GPS Bluetooth: A2DP LE v5.0 Cổng kết nối/sạc: Type-C Jack tai nghe: 3.5 mm Pin & Sạc Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Li-Ion Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W Sạc kèm theo máy: 10 W Công nghệ pin: Sạc pin nhanh Tiện ích Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặtMở khóa bằng vân tay Tính năng đặc biệt: Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình Làm sạch loa Mở rộng bộ nhớ RAM Tối ưu game (Game Turbo) Kháng nước, bụi: Không có Ghi âm: Ghi âm mặc định Radio: Có Xem phim: AVIMP4 Nghe nhạc: FLAC Midi MP3 OGG Thông tin chung Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu: Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước, khối lượng: Dài 169 mm - Ngang 76 mm - Dày 8 mm - Nặng 180 g Thời điểm ra mắt: 03/2022 Hãng: Xiaomi
    Samsung Galaxy Note 20 5G Hàn Ram 8GB/256GB - cũ nguyên bản như mới

    Samsung Galaxy Note 20 5G Hàn Ram 8GB/256GB - cũ nguyên bản như mới

    10.690.000VNĐ

    11.990.000VNĐ

    Xem
    Samsung Galaxy Note 20 5G Hàn Ram 8GB/256GB - cũ nguyên bản như mới

    10.690.000VNĐ

    11.990.000VNĐ

    Công nghệ màn hình: Super AMOLED Plus Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Màn hình rộng: 6.7" - Tần số quét 60 Hz Độ sáng tối đa: 1050 nits Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Camera sau Độ phân giải: Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP Quay phim: 8K 4320p@24fps Đèn Flash: Có Tính năng: AI Camera Ban đêm (Night Mode) Chuyên nghiệp (Pro) Chạm lấy nét Chống rung quang học (OIS) Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Motion) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom quang học Camera trước Độ phân giải: 10 MP Tính năng: A.I Camera Flash màn hình HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Quay video HD Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành: Android 10 Chip xử lý (CPU): Exynos 990 8 nhân Tốc độ CPU: 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz Chip đồ họa (GPU): Mali-G77 MP11 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM: 8 GB Bộ nhớ trong: 256 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 223 GB Danh bạ: Không giới hạn Kết nối Mạng di động: Hỗ trợ 5G SIM: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM Wifi: Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot GPS: GPS BDS GLONASS Bluetooth: A2DP LE v5.0 Cổng kết nối/sạc: 2 đầu Type-C Jack tai nghe: Type-C Kết nối khác: NFCOTG Pin & Sạc Dung lượng pin: 4300 mAh Loại pin: Li-Ion Hỗ trợ sạc tối đa: 25 W Sạc kèm theo máy: 18 W Công nghệ pin: Siêu tiết kiệm pin Sạc không dây Sạc ngược không dây Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin Tiện ích Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặtMở khoá vân tay dưới màn hình Tính năng đặc biệt: Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Chế độ trẻ em (Samsung Kids) Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật) Màn hình luôn hiển thị AOD Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC) Samsung Pay Trợ lý ảo Samsung Bixby Tối ưu game (Game Booster) Âm thanh AKG Âm thanh Dolby Audio Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Kháng nước, bụi: IP68 Xem phim: 3GP AVI DivX H.263 H.264(MPEG4-AVC) H.265 MP4 Xvid Nghe nhạc: AAC++ AMR FLAC MP3 Midi WAV eAAC+ Thông tin chung Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu: Khung kim loại & Mặt lưng nhựa Kích thước, khối lượng: Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm - Nặng 192 g Thời điểm ra mắt: 08/2020
    Xiaomi Redmi Note 11 4G Ram 4GB/128GB - Hàng CHính Hãng

    Xiaomi Redmi Note 11 4G Ram 4GB/128GB - Hàng CHính Hãng

    4.090.000VNĐ

    4.690.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi Note 11 4G Ram 4GB/128GB - Hàng CHính Hãng

    4.090.000VNĐ

    4.690.000VNĐ

    Thông tin hàng hóa Thương hiệu: Xiaomi Thời gian ra mắt: 01/2022 Series: Xiaomi Redmi Note 11 Thời gian bảo hành: 18 Tháng Xuất xứ: Trung Quốc Thiết kế & Trọng lượng Width (mm): 73.9 Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình: -- Depth (mm): 8.1 Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn: Không Height (mm): 159.9 Chất liệu: -- Trọng lượng: 179 g Bộ xử lý Type Octa-Core Số nhân CPU 8 Tốc độ tối đa 2.40 GHz 64 Bits Có Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED Kích thước 6.43" Chuẩn màn hình FHD+ Độ phân giải 1080 x 2400 Pixel Màu màn hình -- Chất liệu mặt kính Gorilla Glass 3 Tỷ lệ tương phản -- Loại cảm ứng Điện dung đa điểm Độ sáng tối đa 700 cd/m2 Mật độ điểm ảnh -- Tần số quét 90 Hz Độ phủ màu -- Tỷ lệ khung hình 16:9 Graphics GPU Adreno 610 Bộ nhớ RAM RAM 4 GB Lưu trữ Bộ nhớ trong 128GB Danh bạ lưu trữ Không giới hạn Thẻ nhớ ngoài MicroSD Hổ trợ thẻ nhớ tối đa 1 TB Bộ nhớ còn lại Camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps, 60fps Quay phim HD 720p@120fps Thông tin thêm Chụp đêm A.I Camera Flash LED Chụp góc rộng Chế độ làm đẹp Tự động lấy nét Chụp xóa phông Chụp góc siêu rộng Chụp chân dung Panorama HDR Chế độ chụp chuyên nghiệp Time Lapse Quay Slow Motion Cài đặt cân bằng trắng Zoom Kỹ thuật số ISO Setting Giao tiếp & kết nối Số khe SIM 2 Loại SIM Nano SIM Băng tần 4G Hỗ trợ Băng tần 5G Không hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz GPS GPS,Glonass,Beidou,Galileo Bluetooth Có Cổng Sạc Type-C Audio Jack Jack 3.5 mm Khác Radio FM: Có NFC : Không Hỗ trợ OTG: Có Computer sync: Không Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung: Không Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh Loại Pin Lithium polymer Công nghệ pin Sạc nhanh 33W Khác Sạc nhanh Hệ điều hành Version Android 11
    Xiaomi Redmi Note 11 4G Ram 4GB/64GB - Hàng CHính Hãng

    Xiaomi Redmi Note 11 4G Ram 4GB/64GB - Hàng CHính Hãng

    3.990.000VNĐ

    4.390.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi Note 11 4G Ram 4GB/64GB - Hàng CHính Hãng

    3.990.000VNĐ

    4.390.000VNĐ

    Thông tin hàng hóa Thương hiệu: Xiaomi Thời gian ra mắt: 01/2022 Series: Xiaomi Redmi Note 11 Thời gian bảo hành: 18 Tháng Xuất xứ: Trung Quốc Thiết kế & Trọng lượng Width (mm): 73.9 Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình: -- Depth (mm): 8.1 Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn: Không Height (mm): 159.9 Chất liệu: -- Trọng lượng: 179 g Bộ xử lý Type Octa-Core Số nhân CPU 8 Tốc độ tối đa 2.40 GHz 64 Bits Có Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED Kích thước 6.43" Chuẩn màn hình FHD+ Độ phân giải 1080 x 2400 Pixel Màu màn hình -- Chất liệu mặt kính Gorilla Glass 3 Tỷ lệ tương phản -- Loại cảm ứng Điện dung đa điểm Độ sáng tối đa 700 cd/m2 Mật độ điểm ảnh -- Tần số quét 90 Hz Độ phủ màu -- Tỷ lệ khung hình 16:9 Graphics GPU Adreno 610 Bộ nhớ RAM RAM 4 GB Lưu trữ Bộ nhớ trong 64 GB Danh bạ lưu trữ Không giới hạn Thẻ nhớ ngoài MicroSD Hổ trợ thẻ nhớ tối đa 1 TB Bộ nhớ còn lại Camera sau Quay phim FullHD 1080p@30fps, 60fps Quay phim HD 720p@120fps Thông tin thêm Chụp đêm A.I Camera Flash LED Chụp góc rộng Chế độ làm đẹp Tự động lấy nét Chụp xóa phông Chụp góc siêu rộng Chụp chân dung Panorama HDR Chế độ chụp chuyên nghiệp Time Lapse Quay Slow Motion Cài đặt cân bằng trắng Zoom Kỹ thuật số ISO Setting Giao tiếp & kết nối Số khe SIM 2 Loại SIM Nano SIM Băng tần 4G Hỗ trợ Băng tần 5G Không hỗ trợ Wi-Fi 2.4GHz / 5GHz GPS GPS,Glonass,Beidou,Galileo Bluetooth Có Cổng Sạc Type-C Audio Jack Jack 3.5 mm Khác Radio FM: Có NFC : Không Hỗ trợ OTG: Có Computer sync: Không Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung: Không Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh Loại Pin Lithium polymer Công nghệ pin Sạc nhanh 33W Khác Sạc nhanh Hệ điều hành Version Android 11
    Xiaomi Redmi Note 9 5G Ram 6GB/128GB - Hàng 99%

    Xiaomi Redmi Note 9 5G Ram 6GB/128GB - Hàng 99%

    2.490.000VNĐ

    3.490.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi Note 9 5G Ram 6GB/128GB - Hàng 99%

    2.490.000VNĐ

    3.490.000VNĐ

    Màn hình Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) Màn hình rộng: 6.53" Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Camera sau Độ phân giải: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP Quay phim: 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps Đèn Flash: Có Tính năng: Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Camera trước Độ phân giải: 13 MP Tính năng: HDRQuay video Full HD Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành: Android 10 Chip xử lý (CPU): MediaTek Dimensity 800U 5G 8 nhân Tốc độ CPU: 2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz Chip đồ họa (GPU): Mali-G57 MC3 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM: 6 GB Bộ nhớ trong: 128 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: Đang cập nhật Thẻ nhớ: MicroSD Danh bạ: Không giới hạn Kết nối Mạng di động: Hỗ trợ 5G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot GPS: BDS GALILEO GLONASS QZSS Bluetooth: A2DP LE v5.1 Cổng kết nối/sạc: Type-C Jack tai nghe: 3.5 mm Kết nối khác: Đang cập nhật Pin & Sạc Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Li-Po Công nghệ pin: Sạc pin nhanh Tiện ích Bảo mật nâng cao: Mở khóa bằng vân tay Radio: Đang cập nhật Xem phim: Có Nghe nhạc: Có Thông tin chung Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu: Đang cập nhật Kích thước, khối lượng: Nặng 199 g Thời điểm ra mắt: 11/2020 Hãng: Xiaomi.
    Xiaomi Redmi 9A Ram 2GB/32GB - Hàng Chính Hãng

    Xiaomi Redmi 9A Ram 2GB/32GB - Hàng Chính Hãng

    2.290.000VNĐ

    2.890.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi 9A Ram 2GB/32GB - Hàng Chính Hãng

    2.290.000VNĐ

    2.890.000VNĐ

    Thông tin hàng hóa Thương hiệu: Xiaomi Thời gian ra mắt: 07/2020 Series: Xiaomi Redmi 9A Thời gian bảo hành: 18 Tháng Xuất xứ: Trung Quốc Thiết kế & Trọng lượng Width (mm): 77.1 Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình: 81% Depth (mm): 9.0 Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn: Không Height (mm): 164.9 Chất liệu: Khung & Mặt lưng nhựa Trọng lượng: 194 g Bộ xử lý Phiên bản Helio G25 CPU 8 x Cortex A53 2.0 GHz Type Octa-Core Số nhân CPU 8 Tốc độ tối đa 2.0 GHz 64 Bits Có Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD Kích thước 6.53" Chuẩn màn hình HD+ Độ phân giải 720 x 1600 Pixel Màu màn hình 16 Triệu Chất liệu mặt kính Gorilla Glass 3 Tỷ lệ tương phản 1500: 1 Loại cảm ứng Điện dung đa điểm Độ sáng tối đa 400 cd/m2 Mật độ điểm ảnh 269 ​​ppi Tần số quét -- Độ phủ màu -- Tỷ lệ khung hình 20:9 Graphics GPU IMG GE8320 Bộ nhớ RAM RAM 2 GB RAM Type LPDDR4X ANTUTU ANTUTU 102.778 Lưu trữ Bộ nhớ trong 32 GB Danh bạ lưu trữ Tuỳ bộ nhớ Thẻ nhớ ngoài MicroSD Hổ trợ thẻ nhớ tối đa 512 GB Bộ nhớ còn lại Khoảng 22 GB Camera sau Single rear camera Standard Resolution 13.0 MP Sensor -- Type -- Aperture ƒ/2.2 Pixel size 1.00 µm ISO -- Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim HD 720p@30fps, 240fps Thông tin thêm A.I Camera Flash LED Chế độ làm đẹp Tự động lấy nét Chụp xóa phông Chụp chân dung HDR Cài đặt cân bằng trắng Gắn thẻ ảnh địa lý Phát hiện khuôn mặt Zoom Kỹ thuật số ISO Setting Selfie Single selfie camera Resolution 5.0 MP Sensor -- Type -- Aperture ƒ/2.2 Pixel size 1.12 µm ISO -- Thông tin thêm Làm đẹp A.I Camera Quay phim FullHD Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét AF Quay phim HD HDR Chụp xoá phông Cảm biến Cảm biến tiệm cận: Có Cảm biến la bàn: Không Con quay hồi chuyển: Không Cảm biến ánh sáng: Có Cảm biến trọng lực: Có Hồng ngoại: Không Bảo mật Mở khóa vân tay: Không Nhận diện khuôn mặt: Có Quét mống mắt: Không Cảm biến vân tay dưới màn hình: Không Mở khóa bằng mật mã: Có Others Làm mát: Không Thông báo LED: Không Giao tiếp & kết nối Số khe SIM 2 Loại SIM Nano SIM Băng tần 4G Hỗ trợ Băng tần 5G Không hỗ trợ Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS Bluetooth v5.0 Cổng Sạc MicroUSB Audio Jack Jack 3.5 mm Khác Radio FM: Có NFC : Không Hỗ trợ OTG: Có Computer sync: Có Slot SIM/thẻ nhớ dùng chung: Không Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh Loại Pin Lithium-ion Công nghệ pin Sạc nhanh 10W Khác Sạc nhanh Hệ điều hành Version Android 10.0
    Xiaomi Redmi 9A Ram 4GB/64GB - Hàng 99%

    Xiaomi Redmi 9A Ram 4GB/64GB - Hàng 99%

    1.990.000VNĐ

    2.990.000VNĐ

    Xem
    Xiaomi Redmi 9A Ram 4GB/64GB - Hàng 99%

    1.990.000VNĐ

    2.990.000VNĐ

    Màn hình Công nghệ màn hình: IPS LCD Độ phân giải: HD+ (700 x 1600 Pixels) Màn hình rộng: 6.53" - Tần số quét 60 Hz Độ sáng tối đa: 400 nits Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Camera sau Độ phân giải: 13 MP Quay phim: FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps Đèn Flash: Có Tính năng: AI Camera Chạm lấy nét HDR Nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Camera trước Độ phân giải: 5 MP Tính năng: A.I Camera Flash màn hình HDR Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt Quay video Full HD Quay video HD Xóa phông Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành: Android 10 Chip xử lý (CPU): MediaTek Helio G25 8 nhân Tốc độ CPU: 8 nhân 2.0 GHz Chip đồ họa (GPU): IMG PowerVR GE8320 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM: 4 GB Bộ nhớ trong: 64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 45 GB Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Danh bạ: Không giới hạn Kết nối Mạng di động: Hỗ trợ 4G SIM: 2 Nano SIM Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot GPS: GPS BDS GLONASS Bluetooth: A2DPLE Cổng kết nối/sạc: Micro USB Jack tai nghe: 3.5 mm Kết nối khác: OTG Pin & Sạc Dung lượng pin: 5000 mAh Loại pin: Li-Ion Hỗ trợ sạc tối đa: 10 W Sạc kèm theo máy: 10 W Công nghệ pin: Siêu tiết kiệm pinTiết kiệm pin Tiện ích Bảo mật nâng cao: Mở khoá khuôn mặt Tính năng đặc biệt: Chạm 2 lần sáng màn hình Chặn cuộc gọi Chặn tin nhắn Ghi âm: Ghi âm mặc định Radio: Có Xem phim: 3GPMP4 Nghe nhạc: AACMP3 Thông tin chung Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu: Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước, khối lượng: Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm - Nặng 194 g Thời điểm ra mắt: 07/2020 Hãng: Xiaomi
    Xem thêm

    Phụ kiện

    Loa Bluetooth HOCO BS38

    Loa Bluetooth HOCO BS38

    249.000VNĐ

    299.000VNĐ

    Xem
    Loa bluetooth hoco HC4

    Loa bluetooth hoco HC4

    299.000VNĐ

    349.000VNĐ

    Xem
    Máy Hút Bụi Cầm Tay Xiaomi Deerma CM1300

    Máy Hút Bụi Cầm Tay Xiaomi Deerma CM1300

    870.000VNĐ

    Xem
    Máy Hút Bụi Cầm Tay Xiaomi Deerma CM1300

    870.000VNĐ

    Loại máy: Máy hút bụi đệm giường diệt khuẩnMáy hút bụi cầm tay Khoang chứa bụi: Hộp chứa - 0.4 lít Công suất hoạt động: 350W Công suất hút: 12000 Pa Độ ồn cao nhất: 75 dB Bộ lọc: Bộ lọc Hepa Dung lượng pin: Không có Thời gian sử dụng: Sạc Không có, dùng Không có Tiện ích: Đèn UV diệt khuẩn Chiều dài dây điện: 4.5m Công nghệ: Công nghệ Lốc xoáy Pro-Cyclone Đầu hút bụi: Đầu hút khe và chổi Đầu hút đệm Đầu hút bụi lớn Kích thước, trọng lượng: Ngang 34 cm - Cao 17 cm - Sâu 22.5 cm - Nặng 2.3 kg Thương hiệu của: Trung Quốc Nơi sản xuất: Trung Quốc Năm ra mắt: 2020 Hãng: Deerma.
    Loa bluetooth hoco BS40

    Loa bluetooth hoco BS40

    359.000VNĐ

    390.000VNĐ

    Xem
    Loa bluetooth hoco BS40

    359.000VNĐ

    390.000VNĐ

    1. Kích thước: 230 * 94 * 98mm. Trọng lượng: 775g. 2. Phiên bản BT: 5.0, chip BT: JL. 3. Dung lượng pin: 2400mAh. Thời gian sạc: khoảng 1,5 giờ. 4. Thời gian đàm thoại / nghe nhạc: 4 giờ. 5. Bộ loa: 66mm * 2, công suất: 7W * 2 + 2 màng loa tần số thấp. 6. Hỗ trợ BT, FM, TF, USB, AUX, TWS và các chế độ khác.
    Loa bluetooth Hoco BS33

    Loa bluetooth Hoco BS33

    249.000VNĐ

    299.000VNĐ

    Xem
    Loa bluetooth Hoco BS33

    249.000VNĐ

    299.000VNĐ

    Thương hiệu Hoco Model BS33 Bluetooth V5.0 JL Hỗ trợ giao thức A2DP, AVRCP, HFP Khối lượng 471g Chức năng bluetooth, cuộc gọi, FM, thẻ TF, USB, AUX Thời gian sử dụng 4-5 giờ (âm lượng mức 80%) Dung lượng pin 1200mAh Thời gian sạc 2-3 giờ Loa 52mm * 2 4Ω5W * 2 THD + N 10% Kích thước 72 x 74.7 x 210.3mm
    Loa bluetooth hoco HC1

    Loa bluetooth hoco HC1

    230.000VNĐ

    249.000VNĐ

    Xem
    Loa bluetooth hoco HC1

    230.000VNĐ

    249.000VNĐ

    1. Kích thước: 142 * 85 * 85mm. Trọng lượng: 380g. 2. BT 5.0, chip: JL. 3. Dung lượng pin: 1200mAh, sạc khoảng 2 giờ. 4. Thời gian gọi / nghe nhạc: 4 giờ. 5. Loa ngoài: 52mm, công suất 5W. 6. Hỗ trợ BT, TWS, thẻ TF, USB, AUX, FM và các chế độ phát lại khác.
    Camera 2M WIFI Ngoài Trời Xoay 360 độ EZVIZ C8C - Tặng kèm chuột quang sáng

    Camera 2M WIFI Ngoài Trời Xoay 360 độ EZVIZ C8C - Tặng kèm chuột quang sáng

    1.359.000VNĐ

    Xem
    Camera 2M WIFI Ngoài Trời Xoay 360 độ EZVIZ C8C - Tặng kèm chuột quang sáng

    1.359.000VNĐ

    EZVIZ C8C 2M 1080P Ngoài Trời Màu Ban Đêm (Xoay 360 ) Đặc Điểm: – Độ phân giải: 2.0 1080P – Chuẩn nén hình ảnh: H.265 – Xoay 4 chiều (xoay ngang: 352°, xoay dọc: 95°). – Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm. 30m – Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 256GB. – Hỗ trợ kết nối WIFI và 1 Cổng LAN – AI Thông Minh chống báo động giả – Tự động chuyển chế độ ghi hình hồng ngoại sang chế độ Màu Ban khi phát hiện người.
    Tai nghe chụp tai Hoco W103 có mic đàm thoại

    Tai nghe chụp tai Hoco W103 có mic đàm thoại

    210.000VNĐ

    249.000VNĐ

    Xem
    Tai nghe chụp tai Hoco W103 có mic đàm thoại

    210.000VNĐ

    249.000VNĐ

    1. Loa ngoài: 40mm. 2. Giao diện: USB-A + Đầu cắm 3.5mm. 3. Micrô: micrô đa hướng, kích thước: Φ6.0 * 2.2mm. 4. Kích thước sản phẩm: 230 * 170 * 100mm. Chiều dài cáp tai nghe: 2m. 5. Trọng lượng: 335g. 6. Tai nghe chơi game earmuffs to, đèn LED. 7. Với cáp bộ chuyển đổi âm thanh hai trong một, có thể được sử dụng cho máy tính xách tay.
    Xem thêm

    Tin tức mới

    Redmi K30 chính thức ra mắt: Màn hình đục lỗ như Galaxy S10+, chip Snapdragon 765G, 4 camera sau, hỗ trợ 5G

    Ngày đăng: 25/12/2019

    Xem thêm

    iPhone 11, 11 Pro và 11 Pro Max khác nhau thế nào?

    Ngày đăng: 25/12/2019

    Xem thêm

    Hướng dẫn chi tiết Unlock Bootloader các máy Xiaomi

    Ngày đăng: 18/10/2018

    Xem thêm

    Cài CHPlay cho bất kì điện thoại Xiaomi nào trong vòng 30s tại GiangLinhmobile

    Ngày đăng: 18/10/2018

    Xem thêm

    Giao hàng

    Toàn quốc Viettel Post

    Miễn phí đổi hàng

    Trong vòng 3 ngày

    Đặt hàng trực tuyến

    SĐT : 0981 702 333

    Làm việc các ngày trong tuần

    Làm việc các ngày trong tuần

    Hỗ trợ

    Đường 16 Đông Xuân Sóc Sơn Hà Nội

    Hotline 1: 0981 702 333

    Hotline 2: 0906 592 333

    Email: sqtt208@gmail.com

    Sản phẩm

    • Phụ kiện
    • Điện thoại

    Tin tức

    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách vận chuyển
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách đổi hàng
    • Chính sách thanh toán

    Kết nối với chúng tôi

    Thiết kế bởi Aptech
    • Payment
    • Payment
    • Payment
    • Payment